Tiếng Anh 2 - Test 8 (toys and colors)
Nối nghĩa từ tiếng Anh với nghĩa tiếng Việt cho đúng
1. Green umbrella 1- a. Thỏ màu trắng
2. Black car 2- b. Máy ảnh màu đen
3. Orange train 3- c. Cặp sách màu vàng
4. Red ship 4- d. Xe máy màu đỏ
5. Yellow cat 5- e. Bóng bay màu hồng
6. Pink balloon 6- f. Mèo màu vàng
7. Red motorbike 7- g. Tàu thủy màu đỏ
8. Yellow backpack 8- h. Tàu hỏa màu cam
9. Black camera 9- i. Xe ô tô màu đen
10. White rabbit 10- j. Ô màu xanh
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Tiếng Anh 2 - Test 8 (toys and colors)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TEST 8 ( TOYS AND COLORS ) I. Nối các tranh với từ tiếng Anh của chúng 0 1 2 3 4 ship Plane train motorbike camera umbrella II. Nối nghĩa từ tiếng Anh với nghĩa tiếng Việt cho đúng Green umbrella 1- Thỏ màu trắng Black car 2- Máy ảnh màu đen Orange train 3- Cặp sách màu vàng Red ship 4- Xe máy màu đỏ Yellow cat 5- Bóng bay màu hồng Pink balloon 6- Mèo màu vàng Red motorbike 7- Tàu thủy màu đỏ Yellow backpack 8- Tàu hỏa màu cam Black camera 9- Xe ô tô màu đen White rabbit 10- Ô màu xanh III. Nhìn tranh và gạch đi một chữ cái của mỗi từ cho đúng. Ví dụ: OCTOPUSS >> OCTOPUS B P A C K P A C K W A T E R M E L L O N O S T T R I C H S P I D E E R S C I S S O E R S M O T O R B I I K E E R A S E O R S P E N C I L L C A S E T U R T T L E C H A A L K S IV. Circle the correct words( Khoanh tròn vào từ đúng) 1.She is a teacher/ nurse. 4.They are pilots/ engineers. 2,He is a cook/ artist. 5.My brother is a dentist/ singer. 3.My father is a doctor/ farmer. 6. He is a policeman/ driver. V. Nhìn tranh và đọc to TEST 7 ( School things) I. Nối các tranh với từ tiếng Anh của chúng 0 1 2 3 4 5 desk Pencil case eraser Backpack Scissors Board II. Tích V vào ô vuông nếu miêu tả đúng và tích X nếu miêu tả sai This is a pencil case. V 1.These are 3 scissors. 2. She has got a penguin. 3. There are 3 elephants in the zoo. 4. This is an octopus. 5. That is a spider. 6.This is a backpack. 7.This is a rabbit 8. He has got a backpack. 9.These are erasers. . 10. There are a lot of chalks on the table. III. Nhìn tranh và gạch đi một chữ cái của mỗi từ cho đúng. Ví dụ: OCTOPUSS >> OCTOPUS P I P E E A P P L E W A T E R M E L L O N O S S T R I C H S P I D D E R P A N N D A E L L E P H A N T H O R R S E O R R A N G E T U R T L L E S N A A K E IV. Hoàn thành các câu sau dựa vào từ cho sẵn. She has got 3 ... This is a.. .. Her .. is pink. I have 3 That is a .. V. Các con hãy khoanh tròn vào từ đúng dưới mỗi tranh nhé. 1.bike / doll 2.ostrich / chicken 3. eraser/ ruler 4. pipeapple / lemon 5. window/door 6. Turtle / horse 7. Watermelon/orange 8. crayons/ pencils 9. penguin/ frog 10. banana /lion 11. lion /butterfly 12. zebra / tiger SPEAKING What is this? What are they? What’s that? What color is this? TEST 6 ( animal) I. Nối các tranh với từ tiếng Anh của chúng 0 1 2 3 4 5 panda spider rabbit penguin Turtle butterfly II. Nối nghĩa từ tiếng Anh với nghĩa tiếng Việt cho đúng Panda 1- Chuột Tiger 2- Rắn Penguin 3- Thỏ Elephant 4- Kiến Octopus 5- Nhện spider 6- Bạch tuộc Ant 7- Voi Rabbit 8- Chim cánh cụt snake 9- Hổ mouse 10- Gấu trúc III. Nhìn tranh và gạch đi một chữ cái của mỗi từ cho đúng. Ví dụ: OCTOPUSS >> OCTOPUS P E N G U I I N O S S T R I S H Z E B B R A L I I O N E L E E P H A N T H O R R S E M O U S S E P I G G S N N A K E IV. Hoàn thành các câu sau dựa vào từ cho sẵn. She can ride a ... This is a.. .. They are .. I have 3 That is a .. V. Speaking What’s your name? Tên bạn là gì? My name is + tên How old are you? Bạn bao nhiêu tuổi I’m 7 years old What is this? Đây là cái gì It’s a/ an + đồ vật/ con vật What’s that? What color is this? TEST 5 I. Nối các tranh với từ tiếng Anh của chúng 0 1 2 3 4 5 panda table frog penguin ostrich butterfly II. Sắp xếp những chữ cái sau thành từ có nghĩa 0. O o t p u s cà octopus 1 W m e l o n a t e rà 2. apple pipeà . 3. ersaer .. 4. R a y c o n r . 5. r a p e s g . 6. e e b .. 7. R u m d . 8. l k c h a s . III. 6. 7. 8. IV. viết nghĩa tiếng Việt của những từ sau 1 Red A Đỏ 2 yellow B 3 orange C 4 green D 5 blue E 6 purple F 7 white G 8 Pink H V. Tick vào ô trống dấu (V) nếu câu miêu tả đúng, ( x) nếu miêu tả sai Speaking: What’s your name? Tên bạn là gì? My name is + tên How old are you? Bạn bao nhiêu tuổi I’m 7 years old What is this? Đây là cái gì It’s a/ an + đồ vật/ con vật Who is this? Đây là ai? He/she is + .. What color is this? Cái này màu gì? It’s yellow/ Do you have a cat?` Bạn có mèo không? Yes TEST 4 I. Nối các tranh với từ tiếng Anh của chúng 0 1 2 3 4 5 pipeapple table grapes eraser Watermelon crayons II. Sắp xếp những chữ cái sau thành từ có nghĩa 0. O o t p u s cà octopus 1 N u e r sà 2. e e g I n r nà . 3. d t i s t e nà .. 4. F m e rm a . 5. ckoo . III. Hoàn thành câu I like . These are I have a . My . is blue. I don’t have a This is a . IV. viết nghĩa tiếng Việt của những từ sau 1 head A 2 shoulder B 3 knee C 4 toes D 5 eyes E 6 ears F 7 mouth G 8 nose H V. Các con hãy khoanh tròn vào từ đúng dưới mỗi tranh nhé. 1.bike / pen 2. balls / chairs 3. eraser/ pencil 4. pipeapple /mango 5. window/door 6.clock/ watch 7.chalks/ pen 8. teacher/ students 9. dog/ pig 10. banana /lion 11. bee /tiger 12. zebra / mouse Speaking: What’s your name? Tên bạn là gì? My name is + tên How old are you? Bạn bao nhiêu tuổi I’m 7 years old What is this? Đây là cái gì It’s a/ an + đồ vật/ con vật Who is this? Đây là ai? He/she is + .. What color is this? Cái này màu gì? It’s yellow/ Do you have a cat?` Bạn có mèo không? Yes/ No TEST 3 I. Nối các tranh với từ tiếng Anh của chúng 0 1 2 3 4 5 Nurse cook pilot farmer dentist engineer II. Sắp xếp những chữ cái sau thành từ có nghĩa 0. O o t p u s cà octopus 1 L o o n b a l là 2. rabtibà . 3. T e k ià .. 4. R o a b dà . 5. s e m o uà . III. Hoàn thành câu I like grapes. These are 3 I have 3 . My . is blue. I don’t have a This is a . IV. Matching ( nối từ và nghĩa) 1 head A Bả vai 2 shoulder B Đầu 3 knee C Đầu gối 4 toes D Mắt 5 eyes E Ngón chân 6 ears F mũi 7 mouth G tai 8 nose H Miệng V. Các con hãy khoanh tròn vào từ đúng dưới mỗi tranh nhé. 1.bike / pen 2. table / chair 3. eraser/ ruler 4. pipeapple / lemon 5. window/door 6. horse / house 7. Watermelon/orange 8. duck/ dog 9. apple/ orange 10. banana /lion 11. lion /tiger 12. zebra / tiger Speaking: What’s your name? Tên bạn là gì? My name is + tên How old are you? Bạn bao nhiêu tuổi I’m 7 years old What is this? Đây là cái gì It’s a/ an + đồ vật/ con vật Who is this? Đây là ai? He/she is + .. What color is this? Cái này màu gì? It’s yellow/ Do you have a cat?` Bạn có mèo không? Yes/ No TEST 2 I. Nối các tranh với từ tiếng Anh của chúng 0 1 2 3 4 5 lion monkey balloon robot doll rabbit II. Sắp xếp những chữ cái sau thành từ có nghĩa 0. L e p h a n l t à elephant 1. B I D R à 2. S a n k e à . 3. P l n a e à .. 4. H o r e s à . 5. O o t p u s c à . III. Odd one out and cross Ð (Lọai 1 từ sai) Horse tiger ruler red blue mouse yellow green book desk brother chair pen seven eight IV. Matching ( nối câu hỏi và nghĩa) 1 How old are you? A Đây là cái gì? 2 What’s this? B Bạn khỏe không? 3 What color is that? C Cái đó màu gì? 4 How are you? D Đây là một hộp bút phải không? 5 Is it a pencil box? E Bạn bao nhiêu tuổi V. Các con hãy khoanh tròn vào từ đúng dưới mỗi tranh nhé. 1.backbag / pen 2. table / chair 3. eraser/ pencil 4. cow / bird 5. ball / ruler 6. horse / house 7. House/ classroom 8. door/ board 9. apple/ orange 10. Rabbit / mouse 11. kite / cake 12. zebra / tiger Speaking: What’s your name? Tên bạn là gì? My name is + tên How old are you? Bạn bao nhiêu tuổi I’m 7 years old What is this? Đây là cái gì It’s a/ an + đồ vật/ con vật Who is this? Đây là ai? He/she is + .. What color is this? Cái này màu gì? It’s yellow/ TEST 1 I. Nối các tranh với từ tiếng Anh của chúng 0 1 2 3 4 5 elephant monkey octopus rabbit snake bird II. Sắp xếp những chữ cái sau thành từ có nghĩa 0. a p l e p à apple . 1. P c i l e n à 2. mmo à . 3. l o i n à .. 4. H o r e s à . 5. bkoo à . III. Odd one out and cross Ð (Lọai 1 từ sai) mom dad tiger red blue octopus brother board elephant desk grandma chair ruler eight nine IV. Matching ( nối câu hỏi và câu trả lời) 1 How old are you? A It’s yellow. 2 What’s this? B I’m fine, thanks. 3 What color is that? C It’s a pencil case. 4 How are you? D No, it isn’t. 5 Is it an eraser? E I’m 7 years old. V. 1 This is a snake 2 This is a pencil case 3 4 5 That’s a ball. 6 This is a table. 7 This is a tiger. 8 It’s a fish. 9 That’s a crocodile. 10 This is an eraser. VI. Dịch sang tiếng việt 1 Yellow 2 Orange 3 Green 4 nine 5 seven 6 eight 7 Grandpa 8 Grandma 9 brother 10 sister VIII. Các con hãy khoanh tròn vào từ đúng dưới mỗi tranh nhé. 1.tiger / fish 2. star / sky 3. nose/knee 4. cow / lion 5. ball / book 6. horse / house 7. pen / pencil 8. pen/ hen 9. apple/ mango 10. dog/ cat 11. candy / cake 12. book / ball Speaking: What’s your name? How old are you? What is this? Who is this? What color is this?
Tài liệu đính kèm:
- tieng_anh_2_test_8_toys_and_colors.doc