Bài giảng môn Toán Lớp 2 - Bài: Bảng trừ
*Đặt tính rồi tính :
a) 35 - 7
b) 72 - 36
Bài 1. Tính nhẩm:
14 - 5 =
14 - 6 =
14 - 7 =
14 - 8 =
14 - 9 =
Em có nhận xét gì về các phép tính trong bảng trừ này?
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng môn Toán Lớp 2 - Bài: Bảng trừ", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
* Đặt tính rồi tính : 35 7 28 - Kiểm tra bài cũ: 72 36 36 - Toán : b) 72 - 36 a) 35 - 7 BẢNG TRỪ 11 – 2 = 11 – 3 = 11 – 4 = 11 – 5 = 11 – 6 = 11 – 7 = 11 – 8 = 11 – 9 = 12 – 3 = 12 – 4 = 12 – 5 = 12 – 6 = 12 – 7 = 12 – 8 = 12 - 9 = 13 – 4 = 13 – 5 = 13 – 6 = 13 – 7 = 13 - 8 = 13 – 9 = 14 - 5 = 14 - 6 = 14 - 7 = 14 - 8 = 14 - 9 = 15 - 6 = 15 - 7 = 15 - 8 = 15 - 9 = 16 – 7 = 16 – 8 = 16 – 9 = 17 – 8 = 17 – 9 = 18 – 9 = Bài 1. Tính nhẩm: 12 – 3 = 12 – 4 = 12 – 5 = 12 – 6 = 12 – 7 = 12 – 8 = 12 - 9 = 13 – 4 = 13 – 5 = 13 – 6 = 13 – 7 = 13 - 8 = 13 – 9 = 9 8 7 6 5 4 3 2 9 8 7 6 5 4 3 9 8 7 6 5 4 Bài 1. Tính nhẩm: 11 – 2 = 11 – 3 = 11 – 4 = 11 – 5 = 11 – 6 = 11 – 7 = 11 – 8 = 11 – 9 = Toán : BẢNG TRỪ 14 - 5 = 14 - 6 = 14 - 7 = 14 - 8 = 14 - 9 = 15 - 6 = 15 - 7 = 15 - 8 = 15 - 9 = 16 – 7 = 16 – 8 = 16 – 9 = 17 – 8 = 17 – 9 = 18 – 9 = Em c ó nh ận x ét g ì v ề c ác ph ép t ính trong b ảng tr ừ n ày ? 9 8 7 6 5 9 8 7 6 9 8 7 8 9 9 Bài 1. Tính nhẩm: Toán : BẢNG TRỪ 5 + 6 – 8 = 8 + 4 – 5 = Toán : BẢNG TRỪ Bài 2. Tính: 11 - 8 = 7 12 - 5 = 3
Tài liệu đính kèm:
- bai_giang_mon_toan_lop_2_bai_bang_tru.pptx