Bài giảng môn Toán Lớp 2 - Bài: Phép trừ có nhớ

Bài giảng môn Toán Lớp 2 - Bài: Phép trừ có nhớ

46 – 17 = ?

6 không trừ được 7, lấy 16 trừ 7 bằng 9, viết 9, nhớ 1.

1 thêm 1 bằng 2, 4 trừ 2 bằng 2, viết 2.

46 – 17 = 29

57 – 28 = ?

78 – 29 = ?

Số tuổi của mẹ năm nay là:

65 - 27 = 38 (tuổi)

Đáp số: 38 tuổi

 

pptx 17 trang Đồng Thiên 06/06/2024 1153
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng môn Toán Lớp 2 - Bài: Phép trừ có nhớ", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Giáo viên thực hiện: A 
MÔN TOÁN – LỚP 2 
Bài cũ: 
55 – 8 ; 56 – 7 
 37 – 8 ; 68 - 9 
Bài cũ 
Bài 1 : Đặt tính và tính : 
15 
9 
46 
7 
 6 
39 
Bài cũ 
Bài 2 : X + 8 = 46 
 X = 46 
 X = 38 
 X = 8 
Bài mới: 
65 – 38 ; 46 – 17 
57 – 28 ; 78 - 29 
65 – 38 = ? 
65 
38 
 5 không trừ được 8, lấy 15 trừ 8 bằng 7, viết 7, nhớ 1. 
 3 thêm 1 bằng 4, 6 trừ 4 bằng 2, viết 2. 
65 – 38 = 27 
2 
. 
7 
46 – 17 = ? 
46 
17 
 6 không trừ được 7, lấy 16 trừ 7 bằng 9, viết 9, nhớ 1. 
 1 thêm 1 bằng 2, 4 trừ 2 bằng 2, viết 2. 
46 – 17 = 29 
2 
. 
9 
57 – 28 = ?78 – 29 = ? 
57 
28 
29 
49 
78 
29 
Bài 1 : Tính 
48 
96 
87 
98 
27 
85 
39 
19 
48 
79 
58 
48 
1 
2 
3 
4 
5 
6 
7 
8 
9 
10 
11 
12 
13 
14 
15 
16 
17 
18 
19 
20 
21 
22 
23 
24 
25 
26 
27 
28 
29 
30 
31 
32 
7 
33 
34 
35 
36 
CHỌN BẠN TRẢ LỜI 
1 
2 
3 
4 
5 
6 
7 
8 
9 
10 
11 
12 
13 
14 
15 
16 
17 
18 
19 
20 
21 
22 
23 
24 
25 
26 
27 
28 
29 
30 
31 
32 
33 
34 
35 
36 
CHỌN BẠN TRẢ LỜI 
35 
1 
2 
3 
4 
5 
6 
7 
8 
9 
10 
11 
12 
13 
14 
15 
16 
17 
18 
19 
20 
21 
22 
23 
24 
25 
26 
27 
28 
29 
30 
31 
32 
1 
33 
34 
35 
36 
CHỌN BẠN TRẢ LỜI 
1 
2 
3 
4 
5 
6 
7 
8 
9 
10 
11 
12 
13 
14 
15 
16 
17 
18 
19 
20 
21 
22 
23 
24 
25 
26 
27 
28 
29 
30 
31 
32 
17 
33 
34 
35 
36 
CHỌN BẠN TRẢ LỜI 
Bài 2: Đặt tính và tính 
18 
55 
86 
27 
37 
59 
. 
. 
55 – 18 86 - 27 
Bài 3 : Ai mà tài thế ? 
Bài 4 
 Bà : 
 Mẹ : 
65 tuổi 
27 tuổi 
? tuổi 
Số tuổi của mẹ n ă m nay là : 
65 - 27 = 38 (tuổi) 
Đ áp số: 38 tuổi 
Bài giải 

Tài liệu đính kèm:

  • pptxbai_giang_mon_toan_lop_2_bai_phep_tru_co_nho.pptx