Bài giảng môn Toán Lớp 2 - Luyện tập (Trang 74)

Bài giảng môn Toán Lớp 2 - Luyện tập (Trang 74)

Bài 3: Tìm x

a) 32 – x = 18

x = 32 – 18

x = 14

b) 20 – x = 2

x = 20 – 2

x = 18

36 – x = 18

A. x = 48

B. x = 18

C. x = 72

100 – x = 15

A. x = 103

B. x = 85

C. x = 87

37 – x = 19

A. x = 18

B. x = 28

C. x = 87

 

pptx 14 trang huyvupham22 1870
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng môn Toán Lớp 2 - Luyện tập (Trang 74)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Chào Mừng Thầy Cô Giáo Đến Với Tiết Học Toán - Lớp 2BLUYỆN TẬP(Trang 74)ToánKhởi độngVượt chướng ngại vậtTăng tốcVề đíchKhởi độngKIỂM TRA BÀI CŨ1. Vẽ đoạn thẳng AB và nêu cách vẽ.BAChấm 2 điểm A và B, dùng thước thẳng và bút nối điểm A và B lại, ta được đoạn thẳng AB2. Vẽ đường thẳng AB và nêu cách vẽ.ABKéo dài đoạn thẳng AB về hai phía ta được đường thẳng ABBài 1: Tính nhẩm Vượt chướng ngại vật 12 – 7 = 14 – 7 = 16 – 7 = 579 11 – 8 = 13 – 8 = 15 – 8 = 357 14 – 9 = 15 – 9 = 17 – 9 = 568 16 – 8 = 17 – 8 = 18 – 9 = 8995618742988394011933738 96427713566 88023Bài 2: Tính Tăng tốc5618-Bài 2. Tính:7429-933738455638 9-Bài 2. Tính6427-8023293757Bài 3: Tìm x a) 32 – x = 18b) 20 – x = 2x = 32 – 18 x = 14x = 20 – 2 x = 18Về đíchCủng cố36 – x = 18Tìm x:A. x = 48 B. x = 18 C. x = 72100 – x = 15A. x = 103 B. x = 85 C. x = 8737 – x = 19A. x = 18 B. x = 28 C. x = 87Tiết học kết thúcCảm ơn Quý thầy cô đã lắng nghe !

Tài liệu đính kèm:

  • pptxbai_giang_mon_toan_lop_2_luyen_tap_trang_74.pptx