Bài giảng Toán Lớp 2 - Bài 65: 65 – 38; 46 – 17; 57 – 28; 78 -29
☺ 5 không trừ được 8, ta mượn 1 bên hàng chục được 15, 15 trừ 8 bằng 7, viết 7, nhớ 1.
3 thêm 1 bằng 4, 6 trừ 4 bằng 2, viết 2.
☺ 6 không trừ được 7, ta mượn 1 bên hàng chục được 16, 16 trừ 7 bằng 9, viết 9, nhớ 1.
☺ 1 thêm 1 bằng 2, 4 trừ 2 bằng 2, viết 2.
☺ 7 không trừ được 8, ta mượn 1 bên hàng chục được 17, 17 trừ 8 bằng 9, viết 9, nhớ 1.
☺ 2 thêm 1 bằng 3, 5 trừ 3 bằng 2, viết 2.
☺ 8 không trừ được 9, ta mượn 1 bên hàng chục được 18, 18 trừ 9 bằng 9, viết 9, nhớ 1.
☺ 2 thêm 1 bằng 3, 7 trừ 3 bằng 4, viết 4.
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 2 - Bài 65: 65 – 38; 46 – 17; 57 – 28; 78 -29", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
LỚP 2Môn: Toán85 7-67 9-Kiểm tra bài cũ: 785665 38☺ 5 không trừ được 8, ta mượn 1 bên hàng chục được 15, 15 trừ 8 bằng 7, viết 7, nhớ 1. 2☺ 3 thêm 1 bằng 4, 6 trừ 4 bằng 2, viết 2. 765 – 38 = ? 65 – 38 = 2746 17☺ 6 không trừ được 7, ta mượn 1 bên hàng chục được 16, 16 trừ 7 bằng 9, viết 9, nhớ 1. 2☺ 1 thêm 1 bằng 2, 4 trừ 2 bằng 2, viết 2. 946 – 17 = ? 46 – 17 = 2957 28☺ 7 không trừ được 8, ta mượn 1 bên hàng chục được 17, 17 trừ 8 bằng 9, viết 9, nhớ 1. 2☺ 2 thêm 1 bằng 3, 5 trừ 3 bằng 2, viết 2. 957 – 28 = ? 57 – 28 = 2978 29☺ 8 không trừ được 9, ta mượn 1 bên hàng chục được 18, 18 trừ 9 bằng 9, viết 9, nhớ 1. 4☺ 2 thêm 1 bằng 3, 7 trừ 3 bằng 4, viết 4. 978 – 29 = ? 78 – 29 = 495728-4617-7829-292949Bài 1 : Tính8527- 5518-9546- 7539-364537-849 a.58699648- 8627-6619- 7628-5639- b.9819-8839-4829-8739--7748c.48 5948 1747 79 4948 2919 - 10- 68680??70- 9- 95849??40Bài 2: Số- 9- 77770??61- 5- 87264??59Bài 3: Năm nay bà 65 tuổi, mẹ kém bà 27 tuổi. Hỏi năm nay mẹ bao nhiêu tuổi? Bà : 65 tuổi Mẹ kém bà : 27 tuổi Mẹ : . tuổi?Tóm tắt:Bài giải: Số tuổi của mẹ năm nay có là: 65 – 27 = 38 (tuổi) Đáp số: 38 tuổi. Mẹ năm nay có số tuổi là:Ai mà giỏi thế? Trò chơiChọn , hay 95 38 A. 56 B. C. 47Sai rồiSai rồiĐúng rồi-57Chúc mừng các bạnChọn , hay 86 27A. 69B. 5859Sai rồiSai rồiĐúng rồi-C.Chúc mừng các bạnDặn dò:Làm lại bài sai.Xem bài Luyện tập.
Tài liệu đính kèm:
- bai_giang_toan_lop_2_bai_65_65_38_46_17_57_28_78_29.ppt