Bài giảng Toán Lớp 2 - Bài 65: 65 – 38; 46 – 17; 57 – 28; 78 -29 - Năm học 2009-2010

Bài giảng Toán Lớp 2 - Bài 65: 65 – 38; 46 – 17; 57 – 28; 78 -29 - Năm học 2009-2010

Dặn dò:

- Tiếp tục ôn bảng 15, 16, 17, 18 trừ đi một số.

- Làm các bài tập còn lại (Cần đặt tính thẳng cột và tính chính xác).

- Làm tất cả các bài tập trong vở Bài tập Toán 2.

- Bài sau: Luyện tập.

 

ppt 10 trang huongadn91 3250
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 2 - Bài 65: 65 – 38; 46 – 17; 57 – 28; 78 -29 - Năm học 2009-2010", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
MÔN TOÁN Thứ ba ngày 01 tháng 12 năm 2009 Toán:Kiểm tra bài cũ: Tính:65 15 56 46 77 58 8 9 9 7 8 9 ------57 647396949Đọc bảng 15 trừ đi một sốĐọc bảng 16 trừ đi một sốĐọc bảng 17; 18 trừ đi một sốToán: 65 – 38 ; 46 – 17 ; 57 – 28 ; 78 - 29Thứ ba ngày 01 tháng 12 năm 2009 65 – 38 = ?6538 *5 không trừ được 8, lấy 15 trừ 8 bằng 7, viết 7, nhớ 1.* 3 thêm 1 bằng 4, 6 trừ 4 bằng 2, viết 2.7.2 46 17 57 28 78 29292949Tính: 85 55 95 27 18 46 583749485947 96 86 66 48 27 19--- 98 88 48 19 39 29---79 49 19Thứ ba ngày 01 tháng 12 năm 2009Toán: 65 – 38 ; 46 – 17 ; 57 – 28 ; 78 - 29Thứ ba ngày 01 tháng 12 năm 2009Toán: 65 – 38 ; 46 – 17 ; 57 –2 8 ; 78 - 292. Số?8686- 6- 9- 9- 1080707768863. Năm nay bà 65 tuổi, mẹ kém bà 27 tuổi. Hỏi năm nay mẹ bao nhiêu tuổi ?Bài toán cho biết gì?Bài toán hỏi gì?Bài này thuộc dạng toán gì?Tóm tắt: Giải:Bà : 65 tuổi Số tuổi của mẹ là:Mẹ kém bà: 27 tuổi 65 – 27 = 38 (tuổi)Mẹ : tuổi? Đáp số: 38 tuổiThứ ba ngày 01 tháng 12 năm 2009Toán: 65 – 38 ; 46 – 17 ; 57 –2 8 ; 78 - 29Tính: 75 76 87 39 28 39---364848...Củng cố:TRÒ CHƠI “Ai nhanh hơn?” Số bị trừSố trừHiệu Thứ ba ngày 01 tháng 12 năm 2009 Toán: 65 – 38 ; 46 – 17 ; 57 – 28 ; 78 - 29 (Xem sách giáo khoa trang 67) Dặn dò:- Tiếp tục ôn bảng 15, 16, 17, 18 trừ đi một số.- Làm các bài tập còn lại (Cần đặt tính thẳng cột và tính chính xác). - Làm tất cả các bài tập trong vở Bài tập Toán 2. - Bài sau: Luyện tập.Chào tạm biệt !

Tài liệu đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_2_bai_65_65_38_46_17_57_28_78_29_nam_hoc.ppt