Bài giảng Toán Lớp 2 - Bảng trừ - Trường Tiểu học Lê Độ

Bài giảng Toán Lớp 2 - Bảng trừ - Trường Tiểu học Lê Độ

11 – 2 = 9

11 – 3 = 8

11 – 4 = 7

11 – 5 = 6

11 – 6 = 5

11 – 7 = 4

11 – 8 = 3

11 – 9 = 2

12 – 3 = 9

12 – 4 = 8

12 – 5 = 7

12 – 6 = 6

12 – 7 = 5

12 – 8 = 4

12 – 9 = 3

13 – 4 = 9

13 – 5 = 8

13 – 6 = 7

13 – 7 = 6

13 – 8 = 5

13 – 9 = 4

14 – 5 = 9

14 – 6 = 8

14 – 7 = 7

14 – 8 = 6

14 – 9 = 5

15 – 6 = 9

15 – 7 = 8

15 – 8 = 7

15 – 9 = 6

16 – 7 = 9

16 – 8 = 8

16 – 9 = 7

17 – 8 = 9

17 – 9 = 8

18 – 9 = 9

 

ppt 20 trang huyvupham22 5800
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 2 - Bảng trừ - Trường Tiểu học Lê Độ", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TRƯỜNG TIỂU HỌC LÊ ĐỘ TOÁN - LỚP 2CBẢNG TRỪ 1/ Tính nhẩm:15 – 9 = ?a/ 5 b/ 6c/ 7b/ 61/ Tính nhẩm:16 - 8 = ?a/ 8b/ 9c/ 10a/ 8 2. Đặt tính rồi tính: 81 – 9 81 97250 -1750 17 33 11 – 2 = 11 – 3 = 11 – 4 = 11 – 5 =11 – 6 =11 – 7 =11 – 8 = 11 – 9 =12 – 3 = 12 – 4 =12 – 5 =12 – 6 =12 – 7 =12 – 8 =12 – 9 =13 – 4 =13 – 5 =13 – 6 =13 – 7 =13 – 8 =13 – 9 =14 – 5 = 14 – 6 =14 – 7 =14 – 8 = 14 – 9 =15 – 6 =15 – 7 =15 – 8 = 15 – 9 =16 – 7 =16 – 8 =16 – 9 = 17 – 8 = 17 – 9 =18 – 9 =BẢNG TRỪTOÁN11 - 2 =9?Trò chơi : Tiếp sức9876543 8 765 43212 – 3 = 12 – 4 = 12 – 5 = 12 – 6 = 12 – 7 = 12 – 8 = 12 – 9 = 11 – 2 = 11 – 3 = 11 – 4 = 11 – 5 =11 – 6 =11 – 7 =11 – 8 = 11 – 9 =9Trò chơi : Ai mà tài thế13 – 4 = 13 – 5 = 13 – 6 = 13 – 7 = 13 – 8 = 13 – 9 = 98765411 – 2 = 9 11 – 3 = 811 – 4 = 711 – 5 = 611 – 6 = 511 – 7 = 411 – 8 = 311 – 9 = 212 – 3 = 912 – 4 = 812 – 5 = 7 12 – 6 = 6 12 – 7 = 512 – 8 = 4 12 – 9 = 313 – 4 = 913 – 5 = 8 13 – 6 = 713 – 7 = 613 – 8 = 513 – 9 = 414 – 5 =14 – 6 = 14 – 7 =14 – 8 =14 – 9 =15 – 6 = 15 – 7 =15 – 8 =15 – 9 =17 – 8 =17 – 9 = 18 – 9 =16 – 7 =16 – 8 = 16 – 9 =17 – 8 =17 – 9 =18 – 9 =98916 – 7 =16 – 8 =16 – 9 =98715 – 6 =15 – 7 =15 – 8 =15 – 9 =987614 – 5 =14 – 6 =14 – 7 =14 – 8 =14 – 9 =98765Trò chơi :AI THÔNG MINH11 – 2 = 9 11 – 3 = 8 11 – 4 = 711 – 5 = 6 11 – 6 = 511 – 7 = 411 – 8 = 311 – 9 = 2BẢNG TRỪ12 – 3 = 9 12 – 4 = 812 – 5 = 7 12 – 6 = 612 – 7 = 512 – 8 = 412 – 9 = 313 – 4 = 913 – 5 = 8 13 – 6 = 713 – 7 = 613 – 8 = 513 – 9 = 414 – 5 = 9 14 – 6 = 814 – 7 = 714 – 8 = 614 – 9 = 515 – 6 = 915 – 7 = 815 – 8 = 715 – 9 = 616 – 7 = 916 – 8 = 816 – 9 = 717 – 8 = 917 – 9 = 818 – 9 = 92. TÍNH5 + 6 – 8 = 3 8 + 4 – 5 = 7 9 + 8 – 9 = 8 6 + 9 – 8 = 7 3. VẼ THEO HÌNH MẪUMẫu686 404221TRÒ CHƠI:ĐI TÌM ẨN SỐ11 – 6 = ?5? – 7 = 81516 – 8 = ?814 – ? = 59 ? – 9 = 312Dặn dò : Học thuộc lòng bảng trừ . Xem trước bài Chúc các em chăm ngoan học giỏi !

Tài liệu đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_2_bang_tru_truong_tieu_hoc_le_do.ppt