Bài giảng Toán Lớp 2 - Các số có ba chữ số
Đọc số
hai trăm bốn mươi ba
hai trăm ba mươi lăm
ba trăm mười
hai trăm bốn mươi
bốn trăm mười một
hai trăm
linh năm
hai trăm
năm mươi hai
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 2 - Các số có ba chữ số", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Thứ ba ngày 27 tháng 3 năm 2012TốnKiểm tra bài cũ: (B)Thứ ba ngày 27 tháng 3 năm 2012TốnCác số cĩ ba chữ số(§)TrămChụcĐơn vịViết số Đọc số2hai trăm bốn mươi ba 2 3 5 3 2 1 4 0 023240hai trăm ba mươi lăm ba trăm mười hai trăm bốn mươi 2 4 34310 4 1 1 2 0 5411205 bốn trăm mười một hai trăm linh năm 2 5 2 252 hai trăm năm mươi hai35Bµi 1: Mỗi số sau chỉ số ô vuông trong hình nào ?110205310132123abcde(s)Bài2: Mỗi số sau ứng với cách đọc nào ?a) Bốn trăm linh nămb) Bốn trăm năm mươic) Ba trăm mười một d) Ba trăm mười lăme) Năm trăm hai mươi mốt g) Ba trăm hai mươi hai315450311322521405(s)Bµi3: Viết (theo mẫu) Đọc sốViết sốTám trăm hai mươiChín trăm mười mộtNăm trăm bảy mươi lămBảy trăm linh nămChín trăm linh mộtNăm trăm chín mươi mốtBốn trăm hai mươi bảy 820 4579 59(s)117505019127Đọc các số sau: 705; 115; 311; 851; 674; 514
Tài liệu đính kèm:
- bai_giang_toan_lop_2_cac_so_co_ba_chu_so.ppt